Tham khảo giá nhà đất, căn hộ tại Quận 1, Hồ Chí Minh
Giá trung bình/m2 trong 3 tháng qua
Giá nhà mặt tiền
448.5 Tr./m2
Giá nhà hẻm
248 Tr./m2
Giá căn hộ
119.3 Tr./m2
Giá đất
358.9 Tr./m2
Đường | Giá thấp nhất - giá cao nhất | Giá trung bình /m2 |
---|---|---|
Alexandre De Rhodes | 10.6 Tr./m2 - 894.1 Tr./m2 | 487.9 Tr./m2 |
Bà Lê Chân | 113.6 Tr./m2 - 384.6 Tr./m2 | 185.4 Tr./m2 |
Bến Chương Dương | 150 Tr./m2 - 540.9 Tr./m2 | 294 Tr./m2 |
Bùi Thị Xuân | 82 Tr./m2 - 1.622 Tỷ/m2 | 515.9 Tr./m2 |
Bùi Viện | 83.3 Tr./m2 - 1.6 Tỷ/m2 | 491.6 Tr./m2 |
Cách Mạng Tháng 8 | 100 Tr./m2 - 1.111 Tỷ/m2 | 383.8 Tr./m2 |
Calmette | 173.3 Tr./m2 - 1.382 Tỷ/m2 | 526.4 Tr./m2 |
Cao Bá Nhạ | 115 Tr./m2 - 1.267 Tỷ/m2 | 301.7 Tr./m2 |
Cao Bá Quát | 72.3 Tr./m2 - 2.65 Tỷ/m2 | 717.7 Tr./m2 |
Cây Điệp | 96.2 Tr./m2 - 370.3 Tr./m2 | 228.3 Tr./m2 |
Chu Mạnh Trinh | 250 Tr./m2 - 1.143 Tỷ/m2 | 510.2 Tr./m2 |
Cô Bắc | 118.9 Tr./m2 - 626.9 Tr./m2 | 275.9 Tr./m2 |
Cô Giang | 80 Tr./m2 - 850 Tr./m2 | 311.3 Tr./m2 |
Cống Quỳnh | 100 Tr./m2 - 950 Tr./m2 | 320.7 Tr./m2 |
Công Trường Lam Sơn | - | - |
Công Trường Mê Linh | - | - |
Công Trường Paris | 254.4 Tr./m2 - 1.322 Tỷ/m2 | 794.9 Tr./m2 |
Đặng Dung | 118.2 Tr./m2 - 762.5 Tr./m2 | 236.5 Tr./m2 |
Đặng Tất | 127.5 Tr./m2 - 400 Tr./m2 | 235.4 Tr./m2 |
Đặng Thị Nhu | 183.3 Tr./m2 - 872.3 Tr./m2 | 483.6 Tr./m2 |
Đặng Trần Côn | 206.6 Tr./m2 - 588.2 Tr./m2 | 369.9 Tr./m2 |
Đề Thám | 83.3 Tr./m2 - 1.111 Tỷ/m2 | 368.9 Tr./m2 |
Điện Biên Phủ | 83.3 Tr./m2 - 800 Tr./m2 | 306 Tr./m2 |
Đinh Công Tráng | 100 Tr./m2 - 923 Tr./m2 | 259.9 Tr./m2 |
Đinh Tiên Hoàng | 70 Tr./m2 - 902.7 Tr./m2 | 245.5 Tr./m2 |
Đỗ Quang Đẩu | 62.5 Tr./m2 - 1.067 Tỷ/m2 | 487.4 Tr./m2 |
Đông Du | 100 Tr./m2 - 2.011 Tỷ/m2 | 977.9 Tr./m2 |
Đồng Khởi | 103.5 Tr./m2 - 5.714 Tỷ/m2 | 1.029 Tỷ/m2 |
Hai Bà Trưng | 96.6 Tr./m2 - 1.394 Tỷ/m2 | 400.5 Tr./m2 |
Hải Triều | 360.2 Tr./m2 - 1.416 Tỷ/m2 | 811.9 Tr./m2 |
Hàm Nghi | 116.6 Tr./m2 - 1.944 Tỷ/m2 | 620.3 Tr./m2 |
Hàn Thuyên | 216.6 Tr./m2 - 1.246 Tỷ/m2 | 739.5 Tr./m2 |
Hồ Hảo Hớn | 62.5 Tr./m2 - 923 Tr./m2 | 269.4 Tr./m2 |
Hồ Huấn Nghiệp | 322.2 Tr./m2 - 1.111 Tỷ/m2 | 900.6 Tr./m2 |
Hồ Tùng Mậu | 146.6 Tr./m2 - 1.58 Tỷ/m2 | 599.6 Tr./m2 |
Hòa Mỹ | 172 Tr./m2 - 892.8 Tr./m2 | 346.9 Tr./m2 |
Hoàng Sa | 100 Tr./m2 - 615.9 Tr./m2 | 286.8 Tr./m2 |
Huyền Quang | 71.3 Tr./m2 - 406.5 Tr./m2 | 181.8 Tr./m2 |
Huyền Trân Công Chúa | - | - |
Huỳnh Khương Ninh | 127.7 Tr./m2 - 468.7 Tr./m2 | 237.9 Tr./m2 |
Huỳnh Thúc Kháng | 146.9 Tr./m2 - 1.204 Tỷ/m2 | 694.7 Tr./m2 |
Khánh Hội | - | - |
Ký Con | 110.1 Tr./m2 - 4.275 Tỷ/m2 | 439 Tr./m2 |
Lê Anh Xuân | 93.7 Tr./m2 - 1.361 Tỷ/m2 | 854.6 Tr./m2 |
Lê Công Kiều | 95 Tr./m2 - 1.252 Tỷ/m2 | 408.4 Tr./m2 |
Lê Duẩn | 156.8 Tr./m2 - 1.017 Tỷ/m2 | 430.6 Tr./m2 |
Lê Lai | 109.7 Tr./m2 - 2.563 Tỷ/m2 | 765.7 Tr./m2 |
Lê Lợi | 113.3 Tr./m2 - 1.725 Tỷ/m2 | 749.9 Tr./m2 |
Lê Thánh Tôn | 138.5 Tr./m2 - 8.977 Tỷ/m2 | 732.5 Tr./m2 |
Lê Thị Hồng Gấm | 62.5 Tr./m2 - 2.107 Tỷ/m2 | 523.3 Tr./m2 |
Lê Thị Riêng | 86.6 Tr./m2 - 2.107 Tỷ/m2 | 404.9 Tr./m2 |
Lê Văn Hưu | 389.6 Tr./m2 - 2.1 Tỷ/m2 | 972.3 Tr./m2 |
Lương Hữu Khánh | 105 Tr./m2 - 1 Tỷ/m2 | 301.9 Tr./m2 |
Lưu Văn Lang | 226 Tr./m2 - 909 Tr./m2 | 514.2 Tr./m2 |
Lý Chiến Thắng | 119.3 Tr./m2 - 602.7 Tr./m2 | 400.2 Tr./m2 |
Lý Chính Thắng | 110.6 Tr./m2 - 840.9 Tr./m2 | 258 Tr./m2 |
Lý Thái Tổ | 166.6 Tr./m2 - 1.16 Tỷ/m2 | 409.2 Tr./m2 |
Lý Tự Trọng | 116.1 Tr./m2 - 2.45 Tỷ/m2 | 682.6 Tr./m2 |
Lý Văn Phức | 67.5 Tr./m2 - 450 Tr./m2 | 179 Tr./m2 |
Mã Lộ | 85 Tr./m2 - 449.3 Tr./m2 | 180.8 Tr./m2 |
Mạc Đĩnh Chi | 100 Tr./m2 - 1.389 Tỷ/m2 | 379.3 Tr./m2 |
Mạc Thị Bưởi | 100 Tr./m2 - 2.083 Tỷ/m2 | 987.2 Tr./m2 |
Mai Thị Lựu | 62.5 Tr./m2 - 815.2 Tr./m2 | 218.5 Tr./m2 |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 114.5 Tr./m2 - 1.924 Tỷ/m2 | 606.1 Tr./m2 |
Nam Quốc Cang | 57.1 Tr./m2 - 1.287 Tỷ/m2 | 397.3 Tr./m2 |
Ngô Đức Kế | 60.8 Tr./m2 - 1.91 Tỷ/m2 | 725.1 Tr./m2 |
Ngô Quyền | - | - |
Ngô Văn Năm | 87 Tr./m2 - 1.083 Tỷ/m2 | 467.5 Tr./m2 |
Nguyễn An Ninh | 373.3 Tr./m2 - 1.471 Tỷ/m2 | 901.5 Tr./m2 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | 68.1 Tr./m2 - 2.6 Tỷ/m2 | 363.1 Tr./m2 |
Nguyễn Cảnh Chân | 100 Tr./m2 - 750 Tr./m2 | 262.6 Tr./m2 |
Nguyễn Công Trứ | 92.3 Tr./m2 - 1.923 Tỷ/m2 | 447.8 Tr./m2 |
Nguyễn Cư Trinh | 93.8 Tr./m2 - 1.264 Tỷ/m2 | 340.2 Tr./m2 |
Nguyễn Cửu Vân | 122.3 Tr./m2 - 432.4 Tr./m2 | 218.9 Tr./m2 |
Nguyễn Đình Chiểu | 110 Tr./m2 - 1.87 Tỷ/m2 | 331.6 Tr./m2 |
Nguyễn Du | 114.3 Tr./m2 - 1.381 Tỷ/m2 | 422.4 Tr./m2 |
Nguyễn Hậu | 300 Tr./m2 - 830 Tr./m2 | 597.4 Tr./m2 |
Nguyễn Huệ | 171.4 Tr./m2 - 6.126 Tỷ/m2 | 861.4 Tr./m2 |
Nguyễn Hữu Cảnh | 93.3 Tr./m2 - 459.1 Tr./m2 | 260.6 Tr./m2 |
Nguyễn Hữu Cầu | 122 Tr./m2 - 882.3 Tr./m2 | 320.7 Tr./m2 |
Nguyễn Huy Tự | 124.6 Tr./m2 - 512.5 Tr./m2 | 297.7 Tr./m2 |
Nguyễn Khắc Nhu | 107.1 Tr./m2 - 702.7 Tr./m2 | 341.8 Tr./m2 |
Nguyễn Phi Khanh | 60 Tr./m2 - 720.7 Tr./m2 | 244 Tr./m2 |
Nguyễn Siêu | 82 Tr./m2 - 1.5 Tỷ/m2 | 567.6 Tr./m2 |
Nguyễn Thái Bình | 62.5 Tr./m2 - 2.611 Tỷ/m2 | 501 Tr./m2 |
Nguyễn Thái Học | 82 Tr./m2 - 1.705 Tỷ/m2 | 567.2 Tr./m2 |
Nguyễn Thành Ý | 120.6 Tr./m2 - 597.2 Tr./m2 | 236.9 Tr./m2 |
Nguyễn Thị Lựu | 110 Tr./m2 - 678.7 Tr./m2 | 283 Tr./m2 |
Nguyễn Thị Minh Khai | 55 Tr./m2 - 3.2 Tỷ/m2 | 348.3 Tr./m2 |
Nguyễn Thị Nghĩa | 259.1 Tr./m2 - 1.313 Tỷ/m2 | 770.5 Tr./m2 |
Nguyễn Thiện Thuật | 127.1 Tr./m2 - 427 Tr./m2 | 243.6 Tr./m2 |
Nguyễn Thiệp | 244.6 Tr./m2 - 1.286 Tỷ/m2 | 1.01 Tỷ/m2 |
Nguyễn Trãi | 80 Tr./m2 - 1.5 Tỷ/m2 | 417.5 Tr./m2 |
Nguyễn Trung Ngạn | 198.1 Tr./m2 - 1.147 Tỷ/m2 | 449.6 Tr./m2 |
Nguyễn Trung Trực | 138 Tr./m2 - 1.277 Tỷ/m2 | 591.2 Tr./m2 |
Nguyễn Văn Bình | - | - |
Nguyễn Văn Chiêm | - | - |
Nguyễn Văn Cừ | 100 Tr./m2 - 625 Tr./m2 | 299.7 Tr./m2 |
Nguyễn Văn Đượm | - | - |
Nguyễn Văn Giai | 81.6 Tr./m2 - 807.6 Tr./m2 | 301.5 Tr./m2 |
Nguyễn Văn Nghĩa | - | - |
Nguyễn Văn Nguyên | 90.6 Tr./m2 - 479.3 Tr./m2 | 219.3 Tr./m2 |
Nguyễn Văn Nguyễn | 50 Tr./m2 - 679.3 Tr./m2 | 231.6 Tr./m2 |
Nguyễn Văn Thủ | 98.7 Tr./m2 - 852 Tr./m2 | 289.8 Tr./m2 |
Nguyễn Văn Tráng | 105 Tr./m2 - 833.3 Tr./m2 | 398.1 Tr./m2 |
Nguyễn Văn Trỗi | 155.3 Tr./m2 - 545.4 Tr./m2 | 312.1 Tr./m2 |
Pasteur | 100 Tr./m2 - 1.167 Tỷ/m2 | 492.8 Tr./m2 |
Phạm Hồng Thái | 234.2 Tr./m2 - 1.56 Tỷ/m2 | 793.5 Tr./m2 |
Phạm Ngọc Thạch | 123.6 Tr./m2 - 680.2 Tr./m2 | 401.7 Tr./m2 |
Phạm Ngũ Lão | 85 Tr./m2 - 1.55 Tỷ/m2 | 542.9 Tr./m2 |
Phạm Viết Chánh | 80 Tr./m2 - 1 Tỷ/m2 | 287.9 Tr./m2 |
Phan Bội Châu | 120.4 Tr./m2 - 100 Tỷ/m2 | 1.253 Tỷ/m2 |
Phan Chu Trinh | 127.2 Tr./m2 - 1.19 Tỷ/m2 | 533.7 Tr./m2 |
Phan Kế Bính | 100 Tr./m2 - 608.3 Tr./m2 | 266.5 Tr./m2 |
Phan Liêm | 125 Tr./m2 - 400 Tr./m2 | 196 Tr./m2 |
Phan Ngữ | 96.3 Tr./m2 - 400 Tr./m2 | 163.8 Tr./m2 |
Phan Tôn | 95.2 Tr./m2 - 741.9 Tr./m2 | 211.2 Tr./m2 |
Phan Văn Đạt | 410 Tr./m2 - 1 Tỷ/m2 | 754.5 Tr./m2 |
Phan Văn Trường | 212.5 Tr./m2 - 575 Tr./m2 | 339 Tr./m2 |
Phó Đức Chính | 71.2 Tr./m2 - 3.75 Tỷ/m2 | 491.2 Tr./m2 |
Phùng Khắc Khoan | 110 Tr./m2 - 1.212 Tỷ/m2 | 402.9 Tr./m2 |
Sương Nguyệt Ánh | 107.1 Tr./m2 - 2.09 Tỷ/m2 | 466.7 Tr./m2 |
Thạch Thị Thanh | 102.8 Tr./m2 - 670.9 Tr./m2 | 250.6 Tr./m2 |
Thái Văn Lung | 100 Tr./m2 - 1.333 Tỷ/m2 | 438.5 Tr./m2 |
Thi Sách | 128.3 Tr./m2 - 2.117 Tỷ/m2 | 894.5 Tr./m2 |
Thủ Khoa Huân | 107 Tr./m2 - 1.75 Tỷ/m2 | 786.3 Tr./m2 |
Tôn Đức Thắng | 200 Tr./m2 - 1.927 Tỷ/m2 | 664.8 Tr./m2 |
Tôn Thất Đạm | 310 Tr./m2 - 1.013 Tỷ/m2 | 548.9 Tr./m2 |
Tôn Thất Thiệp | 157.6 Tr./m2 - 1.286 Tỷ/m2 | 647.8 Tr./m2 |
Tôn Thất Tùng | 90.6 Tr./m2 - 1.094 Tỷ/m2 | 368.4 Tr./m2 |
Trần Cao Vân | 122.8 Tr./m2 - 831 Tr./m2 | 422.5 Tr./m2 |
Trần Đình Xu | 33.1 Tr./m2 - 896.5 Tr./m2 | 287.8 Tr./m2 |
Trần Doãn Khanh | 110 Tr./m2 - 321.4 Tr./m2 | 239.4 Tr./m2 |
Trần Hưng Đạo | 64.9 Tr./m2 - 1 Tỷ/m2 | 364.6 Tr./m2 |
Trần Hưng Đạo B | 130.7 Tr./m2 - 394.7 Tr./m2 | 259.1 Tr./m2 |
Trần Khắc Chân | 75 Tr./m2 - 536.3 Tr./m2 | 248.6 Tr./m2 |
Trần Khánh Dư | 93.3 Tr./m2 - 525 Tr./m2 | 220 Tr./m2 |
Trần Nhật Duật | 96.5 Tr./m2 - 676.1 Tr./m2 | 274.7 Tr./m2 |
Trần Quang Khải | 53.8 Tr./m2 - 1.136 Tỷ/m2 | 286.8 Tr./m2 |
Trần Quốc Toản | 134.2 Tr./m2 - 400 Tr./m2 | 294.6 Tr./m2 |
Trần Quý Khoách | 104.1 Tr./m2 - 500 Tr./m2 | 241.7 Tr./m2 |
Trịnh Văn Cấn | 291.6 Tr./m2 - 798.6 Tr./m2 | 463.4 Tr./m2 |
Trịnh Văn Cẩn | 168.7 Tr./m2 - 821.9 Tr./m2 | 481.5 Tr./m2 |
Trương Định | 212.5 Tr./m2 - 1.364 Tỷ/m2 | 596.7 Tr./m2 |
Trương Hán Siêu | 91.5 Tr./m2 - 333.3 Tr./m2 | 187.1 Tr./m2 |
Võ Thị Sáu | 90 Tr./m2 - 652.7 Tr./m2 | 243.7 Tr./m2 |
Võ Văn Kiệt | 66.6 Tr./m2 - 1.145 Tỷ/m2 | 255 Tr./m2 |
Võ Văn Kiệt | 32 Tr./m2 - 3.2 Tỷ/m2 | 275.8 Tr./m2 |
Võ Văn Tần | 136.6 Tr./m2 - 750 Tr./m2 | 360.3 Tr./m2 |
Yersin | 91.6 Tr./m2 - 1.528 Tỷ/m2 | 371.9 Tr./m2 |